Có 2 kết quả:
新字体 xīn zì tǐ ㄒㄧㄣ ㄗˋ ㄊㄧˇ • 新字體 xīn zì tǐ ㄒㄧㄣ ㄗˋ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shinjitai, simplified Japanese character used since 1946
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shinjitai, simplified Japanese character used since 1946
Bình luận 0